SCM440
v Hàng hoá: Thép tấm , Thép tròn
v Tiêu chuẩn: JIS G4051
v Mác thép: SCM440
v Quy cách: 20mm ~ 150mm , Ø20 ~ Ø500
v Mác thép tương đương: 4140, 42CrMo4, P3, 7255…
v Tiêu chuẩn: JIS G4051
v Mác thép: SCM440
v Quy cách: 20mm ~ 150mm , Ø20 ~ Ø500
v Mác thép tương đương: 4140, 42CrMo4, P3, 7255…
Description
v Hàng hoá: Thép tấm , Thép tròn
v Tiêu chuẩn: JIS G4051
v Mác thép: SCM440
v Quy cách: 20mm ~ 150mm , Ø20 ~ Ø500
v Mác thép tương đương: 4140, 42CrMo4, P3, 7255…
v Ứng dụng:
Dùng chế tạo các chi tiết máy,bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn, khuôn nhựa, các bộ phận xe ô tô, thiết bị - linh kiện điện gia dụng, trục pitton, trục cán, các chi tiết quan trọng chịu các loại tải trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyền động của động cơ…
v Thành phần hoá học và cơ lý tính:
Mác thép |
C |
Si |
Mn |
Cr |
Ni |
Mo |
SCM440 |
0.38 ~ 0.45 |
0.17 ~ 0.37 |
0.50 ~ 0.80 |
0.90 ~ 1.20 |
0.25 max |
0.15 ~ 0.3 |
Mác thép |
Độ bền kéo |
Điểm chảy |
Độ dãn dài |
SCM440 |
1080 |
930 |
12 |