Get Adobe Flash player

Tin tức

Giá kim loại cơ bản ngày 23/01/2014

Tại thị trường giao dịch kim loại Luân Đôn (LME)

Giá tính theo USD/tấn

Phôi thép

Hợp kim nhôm

Nhôm

Đồng

Chì

Nickel

Thiếc

Kẽm

Mua tiền mặt

350

1.785,0

1.731,0

7.284,5

2.154,0

14.630

22.150

2.050,5

Bán tiền mặt + phí giao dịch

360

1.795,0

1.732,0

7.285,0

2.155,0

14.635

22.175

2.051,0

Mua kỳ hạn 3 tháng

355

1.825,0

1.773,0

7.257,0

2.173,0

14.710

22.175

2.055,0

Bán kỳ hạn 3 tháng

365

1.835,0

1.773,5

7.258,0

2.174,0

14.720

22.200

2.056,0

Mua kỳ hạn 15 tháng

415

         

22.160

 

Bán kỳ hạn 15 tháng

425

         

22.210

 

Giá tính theo GBP/tấn được tính tương đương trên cơ sở tỷ giá hối đoái quy đổi của ngày giao dịch GBP/USD = 1,66

Đồng đỏ loại A (bán tiền mặt + phí giao dịch)

4.388,55

Chì tiêu chuẩn (bán tiền mặt + phí giao dịch)

1.298,19

Đồng đỏ loại A (bán kỳ hạn 3 tháng)

4.375,45

Chì tiêu chuẩn (bán kỳ hạn 3 tháng)

1.310,59