S50C
	    v  Hàng hoá: Thép tấm cán nóng
v Tiêu chuẩn: JIS G4051
v Mác thép: S50C
v Quy cách: 6mm ~ 300mm
v Mác thép tương đương: 1050, C50
	
    
	
	        v Tiêu chuẩn: JIS G4051
v Mác thép: S50C
v Quy cách: 6mm ~ 300mm
v Mác thép tương đương: 1050, C50
	    	Description
	
        
	
    
      v  Hàng hoá: Thép tấm cán nóng
      v  Tiêu chuẩn: JIS G4051
      v  Mác thép:  S50C
      v  Quy cách: 6mm ~ 300mm
      v  Mác thép tương đương: 1050, C50
 
 
v Ứng dụng:
Dùng chế tạo các chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su, khuôn gạch, các bộ phận xe ô tô,
thiết bị - linh kiện điện gia dụng. Dùng trong ngành đóng tàu, nhà máy, thuỷ điện, công trình
xây dựng, giàn khoan dầu, thiết bị vận chuyển nâng hạ…
v Thành phần hoá học và cơ lý tính:
| 
 Mác thép  | 
 C  | 
 Si  | 
 Mn  | 
 P  | 
 S  | 
| 
 S50C  | 
 0.47 ~ 0.53  | 
 0.15 ~ 0.35  | 
 0.60 ~ 0.90  | 
 0.030 max  | 
 0.035 max  | 
| 
 Mác thép  | 
 Độ bền kéo  | 
 Điểm chảy  | 
 Độ dãn dài  | 
| 
 S50C  | 
 570 ~ 690  | 
 345 ~ 490  | 
 17  | 

