Get Adobe Flash player

Thép khuôn nhựa

S50C


      v 
Hàng hoá: Thép tấm cán nóng
      v  Tiêu chuẩn: JIS G4051
      v  Mác thép:  S50C
      v  Quy cách: 
6mm ~ 300mm
      v  Mác thép tương đương: 
1050, C50

 

 

v  Ứng dụng:

Dùng chế tạo các chi tiết máy, khuôn nhựa, khuôn cao su, khuôn gạch, các bộ phận xe ô tô,

thiết bị - linh kiện điện gia dụng. Dùng trong ngành đóng tàu, nhà máy, thuỷ điện, công trình

xây dựng, giàn khoan dầu, thiết bị vận chuyển nâng hạ…

v  Thành phần hoá học và cơ lý tính:

 

Mác thép

C

Si 

Mn 

S50C

0.47 ~ 0.53

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

 

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S50C

570 ~ 690

345 ~ 490

17

 

S55C

      v  Hàng hoá: Thép tấm, Thép tròn
      v  Tiêu chuẩn: JIS G4051
      v  Mác thép:  S55C
      v  Quy cách: 
30mm ~ 500mm , Ø10 ~ Ø200
      v  Mác thép tương đương: 
1055, C55, P1…

 

 

v  Ứng dụng:

Dùng chế tạo các chi tiết máy, các chi tiết chịu mài mòn, khuôn nhựa, khuôn cao su,khuôn gạch,

các bộ phận xe ô tô, thiết bị - linh kiện điện gia dụng. Dùng trong ngành đóng tàu, nhà máy,

thuỷ điện, công trình xây dựng, giàn khoan dầu, thiết bị vận chuyển nâng hạ…

v  Thành phần hoá học và cơ lý tính:

 

Mác thép

C

Si 

Mn 

S55C

0.52 ~ 0.58

0.15 ~ 0.35

0.60 ~ 0.90

0.030 max

0.035 max

 

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

S55C

630 ~ 758

376 ~ 560

13.5

SCM440


      v 
Hàng hoá: 
Thép tấm , Thép tròn
      v  Tiêu chuẩn: JIS G4051
      v  Mác thép:  
SCM440
      v  Quy cách: 
20mm ~ 150mm , Ø20 ~ Ø500
      v  Mác thép tương đương: 
4140, 42CrMo4, P3, 7255…

 
 

v  Ứng dụng:

Dùng chế tạo các chi tiết máy,bánh răng, các chi tiết chịu mài mòn, khuôn nhựa, các bộ phận xe ô tô, thiết bị - linh kiện điện gia dụng, trục pitton, trục cán, các chi tiết quan trọng chịu các loại tải trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyền động của động cơ…

v  Thành phần hoá học và cơ lý tính:

Mác thép

C

Si

Mn

Cr

Ni

Mo

SCM440

0.38 ~ 0.45

0.17 ~ 0.37

0.50 ~ 0.80

0.90 ~ 1.20

0.25 max

0.15 ~ 0.3

 

Mác thép

Độ bền kéo
sb/Mpa

Điểm chảy
ss/Mpa

Độ dãn dài
d (%)

SCM440

1080

930

12

P20/2311

...

NAK55

...